Thực đơn
Miyagi Masafumi Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[4][5][6]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2013 | Tochigi Uva FC | JFL | 23 | 3 | 2 | 0 | 25 | 3 |
2014 | Renofa Yamaguchi | 20 | 6 | - | 20 | 6 | ||
2015 | J3 League | 34 | 5 | 1 | 0 | 35 | 5 | |
2016 | J2 League | 18 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | |
2017 | 24 | 3 | 0 | 0 | 24 | 3 | ||
Tổng | 119 | 17 | 5 | 0 | 124 | 17 |
Thực đơn
Miyagi Masafumi Thống kê câu lạc bộLiên quan
Miyagi Miyagi Chōjun Miyagi Masafumi Miyagi Riko Miyagino, Sendai Miyagi Kota Miyaichi Ryo Miyaichi Tsuyoshi Miyagawa Asato MiyabiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Miyagi Masafumi http://www.renofa.com/archives/player2016/%E5%AE%A... http://www.renofa.com/news2014/NEWS0317.html http://www.jfa.or.jp/match/matches/2010/pmc/index.... http://www.sanga-fc.jp/team/2018/03_miyagi_masafum... http://www.theworldmagazine.jp/20151117/03domestic... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1572...